Tiêu chuẩn BS1139 là gì? Nó được áp dụng trong lĩnh vực nào ?
BS1139 EN39 là tiêu chuẩn quy định những thông số kỹ thuật về kích thước, chiều dài, độ dày, loại vật liệu cấu thành, khả năng chịu vận tải,… của những loại vật tư giàn giáo, bao gồm những ống tuýp mạ kẽm, được liên kết chặt chẽ với nhau bởi một hệ thống những phụ kiện cùm kẹp, thang, mâm giàn giáo, kích tăng, … tạo thành một hệ giàn giáo cùm tuýp.
BS1139 EN39 là tiêu chuẩn quy định những thông số kỹ thuật về kích thước, chiều dài, độ dày, loại vật liệu cấu thành, khả năng chịu vận tải,… của những loại vật tư giàn giáo, bao gồm những ống tuýp mạ kẽm, được liên kết chặt chẽ với nhau bởi một hệ thống những phụ kiện cùm kẹp, thang, mâm giàn giáo, kích tăng, … tạo thành một hệ giàn giáo cùm tuýp.
Mác thép Grade |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CHEMICAL COMPOSITION |
THÀNH PHẦN CƠ TÍNH CHO ỐNG TRÒN MECHANICAL PROPERTIES FOR ROUND STRUCTURAL TUBING |
|||||||||||
c | si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V | Bền kéo | Bền chảy | Độ giãn dài Elongation |
|
Tensile Strength | Yiedl Strength | No.12 test price | |||||||||||
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | (Min) N/mm² | (Min) N/mm² | (Min) % | |
S235GT | 0,2 | a, b | 1,4 | 0,04 | 0,045 | 0,02 | - | - | - | - | 340 ÷ 520 | 235 | 24 |
a: ≤ 0.05% (range 1) ≤ 0.04% if option 2 is specified or ≥ 0.15% ≤ 0.25% (range 2) |
DUNG SAI TOLERANCE |
|||||||
Đường kính Dimensions | ± 0.5 mm | ||||||
Độ dày (Thickness) | -10% | ||||||
Chiều dài Length |
Type of length | Length L mm |
Tolerance mm |
||||
Standard | 6 or 6.4 | -50 / +150 | |||||
Approximate | 4 ≤ L ≤ 12 | ||||||
Exact | ≤ 6 6 < L < 12 |
0 / +10 0 / +15 |
|||||
Trọng lượng Mass | Not exceed - 7.5% |
Ống giàn giáo sở hữu đường kính ngoài 48.3 mm
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
ĐC:Số 91, Khu Cam Lộ, phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
Hotline: 0359 148 930
Email: ongthep190@gmai.com